Mức lương cơ bản ở Nhật Bản mới nhất 2025 của 47 tỉnh thành
Mức lương cơ bản ở Nhật Bản chính thức áp dụng cho 47 tỉnh thành là bao nhiêu là thắc mắc của nhiều người sinh sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản. Mức lương tối thiểu trên toàn quốc tăng trung bình 51 yên và đây là mức tăng cao nhất từ trước đến nay. Chi tiết ở từng tỉnh thành, mời bạn đọc bài viết dưới đây của Sesofoods nhé.
Lương cơ bản ở Nhật Bản là gì?
Mức lương cơ bản còn được gọi là mức lương tối thiểu (最低賃金 – さいていちんきん), được tính bằng yên/giờ. Đây là mức lương thấp nhất mà một công ty hoặc cá nhân sử dụng lao động phải trả hợp pháp cho người lao động theo quy định của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (厚生労働省 – こうせいろうどうしょう). Đây cũng có thể được hiểu là mức giá thấp nhất mà người lao động không thể bán sức lao động của mình với mức giá thấp hơn.

Lương cơ bản ở Nhật Bản thường được tính dựa trên số giờ làm việc và không bao gồm các loại phí hoặc chi phí khác. Người lao động sẽ được trả lương từ 1.000 đến 1.200 yên một giờ, với thời gian làm việc là tám giờ một ngày và 40 đến 44 giờ một tuần.
Tuy nhiên, để tính được thu nhập thực tế, bạn phải trừ đi phí bảo hiểm, tiền phòng, điện, nước và các chi phí khác. Trên thực tế, ở nhiều ngành, thu nhập của thực tập sinh thường có thể tăng đáng kể thông qua việc làm thêm giờ và làm thêm giờ.
Cập nhật mức lương cơ bản ở Nhật Bản 47 tỉnh mới nhất 2025
Bảng lương giờ tại Nhật 2025 – vùng Kanto
Tokyo thuộc top 10 tỉnh thành lương cao nhất Nhật Bản, bởi đây là Thủ đô của Nhật Bản và là vùng kinh tế phát triển mạnh nhất. Vùng Kanto của Nhật Bản là một trong những điểm đến được nhiều người lao động Việt Nam chọn nhất vì mức lương cơ bản ở khu vực này rất cao, dao động từ 985 đến 1.163 yên một giờ.

Khi xem bảng lương tối thiểu, bạn có thể thấy Kanto bao gồm 6/7 tỉnh có mức lương cao trên 1.000 yên một giờ. Điều đáng chú ý là mức lương trung bình ở Tokyo theo giờ là 1.163 yên, trong khi vùng Ibaraki có mức lương cao nhất là 1.005 yên/giờ.
Điều này có nghĩa là thu nhập của người lao động nước ngoài làm việc ở đây sẽ cao hơn so với các khu vực khác. Thông thường, mức lương của lao động Nhật ở khu vực Kanto là 18 đến 20 man mỗi tháng, chưa bao gồm tiền làm thêm giờ.
Vùng Kanto |
Mức lương tối thiểu |
Ngày có hiệu lực |
Tokyo |
1163 |
01/10/2024 |
Kanagawa |
1162 |
|
Saitama |
1078 |
|
Chiba |
1076 |
|
Tochigi |
1004 |
|
Ibaraki |
1005 |
|
Gunma |
985 |
04/10/2024 |
Mức lương cơ bản vùng Kansai
Vùng Kansai bao gồm các thành phố lớn như Osaka, Kobe và cố đô Kyoto. Trong đó Osaka là nơi có số lượng người Việt Nam sinh sống nhiều nhất tại Nhật Bản.

Nếu chúng ta coi Kanto là biểu tượng đại diện cho Nhật Bản thì Kansai lại đại diện cho một phong cách hoàn toàn độc đáo. Tại đây, văn hóa truyền thống của Kyoto, sự nhộn nhịp của Osaka và lịch sử của Nara hòa quyện vào nhau.
Đây cũng là khu vực có mức lương tối thiểu trung bình cao nhất ở Nhật Bản, ở mức 980 - 1.114 yên một giờ, chỉ đứng sau khu vực Kanto. Điều đáng chú ý là mức lương theo giờ tối thiểu ở Osaka lên đến 1.114 yên/giờ.
Vùng Kansai |
Mức lương tối thiểu |
Ngày có hiệu lực |
Osaka |
1114 |
01/10/2024 |
Kyoto |
1058 |
|
Hyogo |
1052 |
|
Mie |
1023 |
|
Shiga |
1017 |
|
Wakayama |
980 |
|
Nara |
986 |
Lương cơ bản ở Nhật – vùng Kyushu
Kyushu nằm ở phía tây nam Nhật Bản, nền văn minh Nhật Bản đã ra đời tại đây. Khu vực này bao gồm 8 tỉnh/thành phố và thành phố lớn nhất là Fukuoka, nơi có mức lương theo giờ là 992 yên/giờ.

Mức lương cơ bản ở vùng Kyushu là 952 - 992 yên một giờ. So với các vùng khác, mức lương cơ bản ở Kyushu thấp hơn nhưng bù lại chi phí sinh hoạt lại thấp hơn nhiều so với những vùng khác.
Vùng Kyushu và Okinawa |
Mức lương tối thiểu |
Ngày có hiệu lực |
Fukuoka |
992 |
05/10/2024 |
Saga |
956 |
17/10/2024 |
Oita |
954 |
05/10/2024 |
Nagasaki |
953 |
12/10/2024 |
Kagoshima |
953 |
05/10/2024 |
Kumamoto |
952 |
05/10/2024 |
Miyazaki |
952 |
05/10/2024 |
Okinawa |
952 |
09/10/2024 |
Mức lương vùng ở Nhật Bản – Hokkaido
Không có gì ngạc nhiên khi Hokkaido được coi là nơi đáng sống nhất ở đất nước mặt trời mọc. Nơi đây không chỉ mang đến môi trường sống văn minh, hiện đại giữa cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.

Nông nghiệp, lâm nghiệp và đánh bắt cá cũng phát triển ở đây, cung cấp các sản phẩm có chất lượng đặc biệt cao. Mức lương cơ bản hiện tại ở Hokkaido là 1.010 yên một giờ.
Hokkaido là hòn đảo lớn nhất của Nhật Bản với diện tích 83.000 km2. Kết quả là, bốn khu vực hướng biển của tỉnh đã trở thành khu vực đánh bắt và nuôi trồng thủy sản lớn nhất Nhật Bản. Ngoài ra, các ngành công nghiệp như sản xuất bột giấy, sản xuất bia, v.v. cũng phát triển ở Hokkaido. Có thể bạn chưa biết rằng thương hiệu bia Sapporo rất được ưa chuộng tại Việt Nam đến từ hòn đảo này.
Mức lương cơ bản của Nhật Bản – vùng Tohoku
Mặc dù địa hình chủ yếu là đồi núi, Tohoku lại là vựa lúa lớn nhất Nhật Bản. Bởi vì khu vực này cung cấp tới 20% sản lượng gạo của Nhật Bản. Ngành nông nghiệp địa phương chủ yếu dựa vào máy móc và công nghệ hiện đại nên năng suất khá cao. Đó là lý do tại sao nền kinh tế ở đây phát triển rất nhanh.

Vùng Tohoku bao gồm 6 tỉnh: Aomori, Iwate, Miyagi, Yamagata, Fukushima, Akita. Hiện nay, mức lương cơ bản ở vùng Tohoku là 951 - 973 yên một giờ.
Vùng Tohoku |
Mức lương tối thiểu |
Ngày có hiệu lực |
Miyagi |
973 |
01/10/2024 |
Fukushima |
955 |
05/10/2024 |
Yamagata |
955 |
19/10/2024 |
Aomori |
953 |
05/10/2024 |
Iwate |
952 |
27/10/2024 |
Akita |
951 |
01/10/2024 |
Lương cơ bản các tỉnh vùng Chubu ở Nhật
Địa điểm nổi tiếng nhất ở Chubu là núi Phú Sĩ – biểu tượng của Nhật Bản. Ngoài ra, nơi đây còn có nhiều địa điểm hấp dẫn như đền Atsuta, nhà máy Toyota, tàu vũ trụ Aqua,...

Chubu là một khu vực khá phát triển với mức lương tối thiểu cao là 984 - 1.077 yên một giờ, nhưng chi phí sinh hoạt không cao như các tỉnh khác. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho thực tập sinh sống và làm việc tại đây. Các đơn hàng từ Chubu tới Nhật Bản chủ yếu đến từ ngành công nghiệp thực phẩm và điện tử.
Vùng Chubu |
Mức lương tối thiểu |
Ngày có hiệu lực |
Aichi |
1077 |
01/10/2024 |
Shizuoka |
1034 |
|
Gifu |
1001 |
|
Nagano |
998 |
|
Toyama |
998 |
|
Yamanashi |
988 |
|
Niigata |
985 |
|
Ishikawa |
984 |
05/10/2024 |
Fukui |
984 |
Mức lương 2025 vùng Chugoku Nhật Bản
Chugoku là khu vực được xây dựng lại rộng rãi sau chiến tranh, đặc biệt là thành phố Hiroshima. Do đó, vùng này cần tuyển dụng một lượng lớn lao động trong ngành cơ khí và xây dựng.

Trong những năm gần đây, xu hướng người dân đến Nhật Bản làm việc tại vùng Chugoku là tập trung vào các công việc liên quan đến gia công cơ khí, lắp ráp kết cấu thép, hàn, điều khiển máy móc,...Mức lương cơ bản hiện tại ở vùng Chugoku là 957 - 1.020 yên một giờ.
Vùng Chugoku |
Mức lương tối thiểu |
Ngày có hiệu lực |
Hiroshima |
1020 |
01/10/2024 |
Okayama |
982 |
02/10/2024 |
Yamaguchi |
979 |
01/10/2024 |
Shimane |
962 |
12/10/2024 |
Tottori |
957 |
05/10/2024 |
Lương vùng Shikoku Nhật Bản
Đây là hòn đảo nhỏ nhất trong bốn hòn đảo chính của Nhật Bản và được biết đến là một vùng đất hành hương. Shikoku có khí hậu ấm áp quanh năm và được bao quanh bởi Thái Bình Dương và biển nội địa Seto.

Shikoku không phải là vùng phát triển kinh tế như Kanto. Tuy nhiên, đây lại là vùng có mức sống tốt nhất của người Việt Nam. Cộng đồng thực tập sinh người Việt sống ở đây khá đông.
Do đó, nếu bạn đến Nhật Bản vì mục đích làm việc, bạn sẽ không phải lo lắng về sự cô lập hoặc khó khăn trong việc thích nghi với môi trường sống mới. Hiện nay, mức lương cơ bản ở vùng Shikoku là 952 - 980 yên một giờ.
Vùng Shikoku |
Mức lương tối thiểu |
Ngày có hiệu lực |
Tokushima |
980 |
01/10/2024 |
Kagawa |
970 |
02/10/2024 |
Ehime |
956 |
13/10/2024 |
Kochi |
952 |
09/10/2024 |
Cách tính lương cơ bản khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Thông tin chi tiết về mức lương thường được ghi rõ trong hợp đồng lao động của người lao động tại Nhật Bản. Trong ngành lao động phổ thông nói chung, mức lương cơ bản thường dao động từ 900 đến 1.000 yên một giờ.

Để tính lương cơ bản hàng tháng, người lao động có thể sử dụng phương pháp thông thường là nhân hệ số với 8 giờ làm việc rồi nhân với số ngày làm việc trong tháng (thường là 20 hoặc 21 ngày làm việc chính).
Ví dụ, nếu mức lương cơ bản của bạn là 955 yên một ngày và bạn làm việc 8 giờ một ngày, 21 ngày một tháng, thì mức lương cơ bản hàng tháng của bạn sẽ là:
955 yên/ngày * 8 giờ * 21 ngày = 160.440 yên/tháng.
Số tiền này tương đương hơn 32 triệu đồng/tháng nếu quy đổi theo tỷ giá 2.0. Đây là phép tính đơn giản giúp nhân viên có cái nhìn tổng quan về thu nhập hàng tháng của mình.
Cách tính lương làm thêm, tăng ca nếu có
Thông tin về cách tính lương làm thêm giờ ở Nhật Bản rất hữu ích cho những người lao động muốn hiểu về thu nhập của mình. Sau đây là một số quy tắc chung để tính lương làm thêm giờ:
- Làm thêm giờ vào ngày thường: 125% lương cơ bản.
- Lương làm thêm giờ vào ngày lễ, tết: 200% lương cơ bản.
- Làm việc ban đêm: Làm thêm giờ từ 10 giờ tối đến 5 giờ sáng sẽ được tính theo hệ số 1,25.
- Làm thêm giờ vào ngày nghỉ: Hệ số 1,35 trở lên được áp dụng cho trường hợp này.
- Làm tăng ca ban đêm: Được tính theo hệ số 1,5 hoặc cao hơn.
- Làm thêm giờ vào buổi đêm của ngày nghỉ: Được tính theo hệ số 1,6 hoặc cao hơn.
Những câu hỏi liên quan về mức lương cơ bản ở Nhật
Mức lương tối thiểu ở Nhật có tăng nữa không?
Trong những năm gần đây, mức lương tối thiểu ở Nhật Bản đã trải qua một loạt thay đổi nhằm cải thiện cuộc sống của người lao động.
Theo quyết định mới nhất của Hội đồng đánh giá tiền lương tối thiểu trung ương, mức lương tối thiểu trung bình toàn quốc sẽ tăng 50 yên lên 1.054 yên vào năm 2024. Đây là mức tăng cao nhất trong lịch sử, với tốc độ tăng trưởng là 5%.

Các nhà kinh tế dự đoán rằng, xét đến chi phí sinh hoạt tăng cao và áp lực từ các công đoàn, vấn đề tăng lương tối thiểu sẽ là chủ đề được thảo luận thêm trong những năm tới.
Ngoài ra, chính phủ Nhật Bản cũng đang cân nhắc các biện pháp cải thiện tình hình kinh tế, bao gồm tăng lương tối thiểu để thu hút và giữ chân người lao động.
Mức lương phụ thuộc vào các yếu tố nào?
Mức lương cơ bản tại Nhật không chỉ là một con số cố định mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, mức lương tối thiểu sẽ khác nhau tùy theo tỉnh thành ở Nhật Bản, mức lương này được gọi là mức lương theo vùng.
Mỗi vùng có mức sống và chi phí khác nhau nên chính quyền địa phương thường điều chỉnh mức lương tối thiểu theo tình hình kinh tế ở từng vùng nhất định.

Ngoài ra, ngành nghề cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức lương. Những công việc lương cao ở Nhật thường là những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao như công nghệ thông tin hoặc chăm sóc sức khỏe, mức lương các ngành này thường cao hơn so với các ngành khác.
Ở Nhật Bản, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của người lao động cũng đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức lương. Những người có kỹ năng chuyên môn cao hoặc nhiều năm kinh nghiệm thường nhận được mức lương cao hơn.
Cuối cùng, tình hình kinh tế chung, sự cạnh tranh trên thị trường lao động và chính sách của chính phủ là những yếu tố không thể bỏ qua ảnh hưởng đến mức lương tối thiểu và mức tăng lương trong tương lai.
Mức lương cơ bản của thực tập sinh tại Nhật là bao nhiêu?
Khi sang Nhật Bản, thực tập sinh sẽ được trả lương theo hợp đồng sản xuất là 140.000-170.000 yên (khoảng 24-30 triệu đồng/tháng). Mức lương trong ngành xây dựng dao động từ 150.000 đến 200.000 yên (khoảng 26 triệu đến 35 triệu đồng/tháng). Mức lương này không bao gồm thuế, bảo hiểm, tiền thuê nhà, tiền làm thêm giờ và các phúc lợi khác.

Trên đây là thông tin về mức lương cơ bản ở Nhật Bản và cách tính lương cụ thể mà Sesofoods muốn chia sẻ đến bạn. Những thông tin này sẽ giúp bạn có thêm cái nhìn tổng quan về thị trường lao động tại Nhật. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.
--------------------------------------
Sesofoods - Ứng dụng đặt thực phẩm Việt Nam số 1 Nhật Bản
-
Amazon: https://amzn.to/3NgEVPX
-
Ứng dụng: https://onelink.to/sesofoods
-
Website: https://sesofoods.com
-
Địa chỉ: Sesofoods Store 川口店 Saitama-ken, Kawaguchi-shi, Asahi 6-12-8
-
Tel: 048-234-7000
-
Email: info@se-so.jp