重量:約1.1kg - 1.5kg
原産地:日本
地鶏(別名「老鶏」)は手頃な価格で、日本の消費者に人気があり、ベトナムの鶏肉に似た食感があります。茹で鶏、鶏鍋、鶏肉のもち米ご飯などの料理に最適です。
調理の注意点:地鶏を調理する際は、圧力鍋を使用するか、通常の鍋を使用する場合は長時間調理することをお勧めします。
¥570 ¥465Tiết kiệm ¥105
商品名:中サイズの丸ごと地鶏重量:約1.1kg - 1.5kg原産地:日本地鶏(別名「老鶏」)は手頃な価格で、日本の消費者に人気があり、ベトナムの鶏肉に似た食感があります。茹で鶏、鶏鍋、鶏肉のもち米ご飯などの料理に最適です。調理の注意点:地鶏を調理する際は、圧力鍋を使用するか、通常の鍋を使用する場合は長時間調理することをお勧めします。 【Xem thêm】
Nhóm | Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|---|
Phí thông thường | 750 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
890 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
1,050 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
1,650 |
Khi mua cùng đồ lạnh | +440 phí lạnh | |||
Khu vực | Toyama, Ishikawa, Fukui, Shizuoka, Aichi, Gifu, Mie, Nagano, Niigata, Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba, Yamanashi, Ibaraki, Tochigi, Gunma, Miyagi, Yamagata, Fukushima | Okayama, Hiroshima, Yamaguchi, Tottori, Shimane, Kyoto, Shiga, Nara, Osaka, Hyogo, Wakayama, Aomori, Kita, Iwate | Hokkaido, Fukuoka, Saga, Oita, Nagasaki, Fukushima, Kumamoto, Miyazaki, Kagoshima, Tokushima, Kagawa, Kochi, Ehime | Okinawa |
Thời gian vận chuyển (Từ ngày gửi hàng) | 1 Ngày | 1 ~ 2 Ngày tùy khu vực | 2 Ngày | 2~3 Ngày |
■ Đơn hàng sẽ cộng thêm phí lạnh +440yen khi mua cùng các mặt hàng cần bảo quản lạnh như, thịt, cá, các đồ lạnh khác,...
■ Trường hợp mua chung các đồ khô và đồ lạnh, đơn hàng sẽ được gửi mát (nhiệt độ 0~10 độ)
■ Chi phí vận chuyển được hệ thống tính toán tự động, chính xác dựa theo bảng giá trên, quý khách hoàn toàn yên tâm.
■ Một số đảo xa đất liền có thể sẽ phát sinh thêm phí, Sesofoods sẽ liên hệ quý khách khi cần thiết.
■ Thời gian vận chuyển sẽ mất khoảng từ 1-2 ngày kể từ ngày gửi hàng đối với các khu vực khác nhau.
■ Ngoài chi phí vận chuyển, nếu quý khách thanh toán bằng hình thức DAIBIKI (thanh toán khi nhận hàng) thì sẽ tính thêm phí thu hộ của công ty vận chuyển với mức phí +360yen
1