商品名: 豚の舌
内容量: 約1kg
原産地: 輸入品
説明: 新鮮な豚の舌。茹で、焼き、または炒め物に最適で、特有の歯ごたえと柔らかさがあります。
内容量: 約1kg
原産地: 輸入品
説明: 新鮮な豚の舌。茹で、焼き、または炒め物に最適で、特有の歯ごたえと柔らかさがあります。
¥1,373
商品名: 豚の舌内容量: 約1kg原産地: 輸入品説明: 新鮮な豚の舌。茹で、焼き、または炒め物に最適で、特有の歯ごたえと柔らかさがあります。 【Xem thêm】
Thông tin | Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|---|
Phí thường | ¥750 Miễn phí trên ¥5,000 |
¥890 Miễn phí trên ¥5,000 |
¥1,050 Miễn phí trên ¥5,000 |
¥1,950 |
Phí lạnh | +¥440 Miễn phí trên ¥10,000 |
+¥440 Miễn phí trên ¥10,000 |
+¥440 Miễn phí trên ¥10,000 |
- |
Khu vực | Toyama, Ishikawa, Fukui, Shizuoka, Aichi, Gifu, Mie, Nagano, Niigata, Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba, Yamanashi, Ibaraki, Tochigi, Gunma, Miyagi, Yamagata, Fukushima |
Okayama, Hiroshima, Yamaguchi, Tottori, Shimane, Kyoto, Shiga, Nara, Osaka, Hyogo, Wakayama, Aomori, Kita, Iwate |
Hokkaido, Fukuoka, Saga, Oita, Nagasaki, Kumamoto, Miyazaki, Kagoshima, Tokushima, Kagawa, Kochi, Ehime |
Okinawa |
Thời gian | 1 ngày | 1-2 ngày tùy khu vực |
2 ngày | 2-3 ngày |