内容量: 約1kg
原産地: 輸入品
説明: 新鮮な豚の舌。茹で、焼き、または炒め物に最適で、特有の歯ごたえと柔らかさがあります。
¥1,415
商品名: 豚の舌内容量: 約1kg原産地: 輸入品説明: 新鮮な豚の舌。茹で、焼き、または炒め物に最適で、特有の歯ごたえと柔らかさがあります。 【Xem thêm】
Nhóm | Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|---|
Phí thông thường | ¥750 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
¥890 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
¥1,050 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
¥1,950 |
Khi mua cùng đồ lạnh | +¥440 phí lạnh ( hóa đơn trên ¥10,000 miễn phí ) | |||
Khu vực | Toyama, Ishikawa, Fukui, Shizuoka, Aichi, Gifu, Mie, Nagano, Niigata, Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba, Yamanashi, Ibaraki, Tochigi, Gunma, Miyagi, Yamagata, Fukushima | Okayama, Hiroshima, Yamaguchi, Tottori, Shimane, Kyoto, Shiga, Nara, Osaka, Hyogo, Wakayama, Aomori, Kita, Iwate | Hokkaido, Fukuoka, Saga, Oita, Nagasaki, Kumamoto, Miyazaki, Kagoshima, Tokushima, Kagawa, Kochi, Ehime | Okinawa |
Thời gian vận chuyển (Từ ngày gửi hàng) | 1 Ngày | 1 ~ 2 Ngày tùy khu vực | 2 Ngày | 2~3 Ngày |
■ Đơn hàng sẽ cộng thêm phí lạnh +440yen khi mua cùng các mặt hàng cần bảo quản lạnh như, thịt, cá, các đồ lạnh khác,...
■ Trường hợp mua chung các đồ khô và đồ lạnh, đơn hàng sẽ được gửi mát (nhiệt độ 0~10 độ)
■ Chi phí vận chuyển được hệ thống tính toán tự động, chính xác dựa theo bảng giá trên, quý khách hoàn toàn yên tâm.
■ Một số đảo xa đất liền có thể sẽ phát sinh thêm phí, Sesofoods sẽ liên hệ quý khách khi cần thiết.
■ Thời gian vận chuyển sẽ mất khoảng từ 1-2 ngày kể từ ngày gửi hàng đối với các khu vực khác nhau.
■ Ngoài chi phí vận chuyển, nếu quý khách thanh toán bằng hình thức DAIBIKI (thanh toán khi nhận hàng) thì sẽ tính thêm phí thu hộ của công ty vận chuyển với mức phí +360yen