重量:700g~1.6kg
原産地:輸入
この肉は、日本の食品加工施設でスーパーで販売されるベーコンを製造するためによく使用されています。衛生面で安全性が保証されています。
赤身が多く、脂肪が少なく、市場に出回る他の肉のような嫌な臭いがありません。
¥1,098
商品名:皮付き豚バラ肉重量:700g~1.6kg原産地:輸入この肉は、日本の食品加工施設でスーパーで販売されるベーコンを製造するためによく使用されています。衛生面で安全性が保証されています。赤身が多く、脂肪が少なく、市場に出回る他の肉のような嫌な臭いがありません。 【Xem thêm】
Nhóm | Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|---|
Phí thông thường | 750 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
890 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
1,050 hóa đơn trên ¥5,000 miễn phí |
1,650 |
Khi mua cùng đồ lạnh | +440 phí lạnh | |||
Khu vực | Toyama, Ishikawa, Fukui, Shizuoka, Aichi, Gifu, Mie, Nagano, Niigata, Tokyo, Kanagawa, Saitama, Chiba, Yamanashi, Ibaraki, Tochigi, Gunma, Miyagi, Yamagata, Fukushima | Okayama, Hiroshima, Yamaguchi, Tottori, Shimane, Kyoto, Shiga, Nara, Osaka, Hyogo, Wakayama, Aomori, Kita, Iwate | Hokkaido, Fukuoka, Saga, Oita, Nagasaki, Fukushima, Kumamoto, Miyazaki, Kagoshima, Tokushima, Kagawa, Kochi, Ehime | Okinawa |
Thời gian vận chuyển (Từ ngày gửi hàng) | 1 Ngày | 1 ~ 2 Ngày tùy khu vực | 2 Ngày | 2~3 Ngày |
■ Đơn hàng sẽ cộng thêm phí lạnh +440yen khi mua cùng các mặt hàng cần bảo quản lạnh như, thịt, cá, các đồ lạnh khác,...
■ Trường hợp mua chung các đồ khô và đồ lạnh, đơn hàng sẽ được gửi mát (nhiệt độ 0~10 độ)
■ Chi phí vận chuyển được hệ thống tính toán tự động, chính xác dựa theo bảng giá trên, quý khách hoàn toàn yên tâm.
■ Một số đảo xa đất liền có thể sẽ phát sinh thêm phí, Sesofoods sẽ liên hệ quý khách khi cần thiết.
■ Thời gian vận chuyển sẽ mất khoảng từ 1-2 ngày kể từ ngày gửi hàng đối với các khu vực khác nhau.
■ Ngoài chi phí vận chuyển, nếu quý khách thanh toán bằng hình thức DAIBIKI (thanh toán khi nhận hàng) thì sẽ tính thêm phí thu hộ của công ty vận chuyển với mức phí +360yen