Top 10 thuốc cảm cúm hiệu quả tại Nhật Bản 2025

Tại Nhật Bản, thời tiết thay đổi đột ngột khiến bệnh cảm lạnh (風邪 – kaze) và cảm cúm (インフルエンザ – influenza) rất dễ gặp.
Khi cảm, người Nhật thường mua thuốc không kê đơn (OTC – 一般用医薬品) ở các drugstore như Matsumoto Kiyoshi, Tsuruha, hay Kokumin.

Tuy nhiên, trên kệ có hàng chục loại thuốc khác nhau — làm sao biết loại nào phù hợp với mình?
Bài viết này sẽ giúp bạn:
✅ Hiểu tiêu chí chọn thuốc cảm tại Nhật
✅ Biết 10 loại thuốc cảm được tin dùng và bán chạy nhất 2025
✅ Hiểu rõ triệu chứng – hoạt chất – cách dùng để chọn đúng

Tiêu chí chọn thuốc cảm tại Nhật

Chọn theo triệu chứng

 Triệu chứng Thành phần nên chọn Tên tiếng Nhật Công dụng
Sốt, đau đầu, đau người Acetaminophen, Ibuprofen アセトアミノフェン / イブプロフェン Giúp hạ sốt và giảm đau nhẹ
Nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi Pseudoephedrine, kháng Histamine プソイドエフェドリン / クロルフェニラミン Làm thông mũi, giảm hắt hơi
Ho, đờm, đau họng Ambroxol, Carbocisteine アンブロキソール / L-カルボシステイン Long đờm, giảm ho khan
Ớn lạnh, đau vai, mỏi cổ Kakkonto (thuốc Đông y) 葛根湯 Giúp ấm người, trị cảm chớm

Mẹo nhỏ:

  • Không dùng 2 loại thuốc có cùng Acetaminophen, tránh quá liều.

  • Người cao huyết áp, tim mạch, phụ nữ mang thai nên hỏi dược sĩ trước khi dùng.

  • Thuốc OTC chỉ giảm triệu chứng, không thay thế điều trị cúm (インフルエンザ).

Top 10 thuốc cảm cúm phổ biến và hiệu quả tại Nhật

Pabron Gold A (パブロンゴールドA錠)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,600 – ¥1,700 (hộp 210 viên).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • ≥15 tuổi: 3 viên/lần × 3 lần/ngày (sau ăn).

  • 12–14 tuổi: 2 viên/lần × 3 lần/ngày.

  • <12 tuổi: không sử dụng.

Công dụng chính:
Giảm các triệu chứng cảm thông thường như sốt, đau họng, sổ mũi, ho, đờm, đau đầu, mệt mỏi.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng cùng lúc với thuốc khác có chứa acetaminophen hoặc codeine.
Tránh uống khi đói hoặc dùng quá 5 ngày liên tục.

Pabron S Gold W (パブロンSゴールドW)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,400 – ¥1,800 (hộp 44g bột hoặc 120 viên).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • ≥15 tuổi: 3 viên/lần × 3 lần/ngày.

  • <15 tuổi: không sử dụng.

Công dụng chính:
Tác dụng mạnh vào ho, đờm, đau họng, sổ mũi, hắt hơi.
Phù hợp khi có nhiều triệu chứng hô hấp cùng lúc.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng cho người đang điều trị bằng thuốc giảm ho hoặc long đờm khác.
Uống sau bữa ăn, không dùng cho người có vấn đề gan hoặc dạ dày.

Contac 600 Plus (コンタック600プラス)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,000 – ¥1,100 (24 viên nang).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • ≥15 tuổi: 2 viên/lần × 2 lần/ngày (sáng và tối).

  • 7–14 tuổi: 1 viên/lần × 2 lần/ngày.

  • <7 tuổi: không sử dụng.

Công dụng chính:
Giảm nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi, thông đường thở và giúp dễ ngủ hơn khi bị cảm cúm nhẹ.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng cho người bị cao huyết áp, tim mạch, cường giáp.
Có chứa caffeine nên tránh dùng buổi tối.

Estac EX Neo (エスタックEXネオ)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,600 – ¥1,700 (hộp 12 viên).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • ≥15 tuổi: 2 viên/lần × 3 lần/ngày (sau ăn).

  • <15 tuổi: không sử dụng.

Công dụng chính:
Thuốc cảm cường độ mạnh, giúp giảm nhanh sốt, ho, đờm, nghẹt mũi, đau họng và mệt mỏi.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng cho người có bệnh dạ dày, tim mạch, gan hoặc thận yếu.
Không sử dụng quá 5 ngày liên tiếp.

Lulu Attack EX (ルルアタックEX)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,200 – ¥1,800 (18–24 viên).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • ≥15 tuổi: 2 viên/lần × 3 lần/ngày (sau ăn).

  • <15 tuổi: không sử dụng.

Công dụng chính:
Giảm viêm họng, sưng amidan, đau đầu, sốt cao, nghẹt mũi, ho.
Thường được chọn khi triệu chứng họng là chủ đạo.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng cho người bị loét dạ dày, suy gan, phụ nữ mang thai.
Ngưng dùng nếu có triệu chứng bất thường như phát ban, nôn, đau dạ dày.

EVE Quick DX (イブクイックDX)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,400 – ¥1,600 (40 viên).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • ≥15 tuổi: 2 viên/lần × 3 lần/ngày.

  • 12–14 tuổi: 1 viên/lần × 3 lần/ngày.

  • <12 tuổi: không sử dụng.

Công dụng chính:
Giảm đau đầu, sốt, đau cơ, đau lưng, đau họng nhẹ.
Tác dụng nhanh, ít gây kích ứng dạ dày.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng khi đói.
Tránh sử dụng đồng thời với thuốc có ibuprofen.

Ryukakusan Direct Stick (龍角散ダイレクトスティック)

Giá tham khảo: khoảng ¥700 – ¥800 (16 gói).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • Người lớn: 1 gói/lần × 3–6 lần/ngày (ngậm trực tiếp).

  • Trẻ em <8 tuổi: không khuyến khích dùng.

Công dụng chính:
Giảm đau họng, khàn tiếng, ho khan, làm dịu cổ họng nhanh chóng.

Lưu ý đặc biệt:
Không có tác dụng hạ sốt.
Thích hợp dùng kèm thuốc cảm khác khi triệu chứng họng là chính.

Kakkonto (葛根湯)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,000 – ¥1,500 (10 gói).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • Người lớn: 1 gói/lần × 2–3 lần/ngày (pha với nước ấm).

  • Trẻ em: hỏi ý kiến dược sĩ.

Công dụng chính:
Thuốc Đông y giúp giảm ớn lạnh, nhức mỏi, đau vai, cảm mới chớm.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng khi đã ra mồ hôi hoặc sốt cao.
Không dùng cho người huyết áp cao, phụ nữ mang thai.

Bufferin Premium (バファリンプレミアム)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,200 – ¥1,300 (40 viên).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • ≥15 tuổi: 2 viên/lần × 3 lần/ngày (sau ăn).

  • <15 tuổi: không sử dụng.

Công dụng chính:
Hạ sốt, giảm đau đầu, đau cơ, đau họng, làm dịu dạ dày.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng khi đang điều trị bệnh loét dạ dày hoặc dị ứng thuốc giảm đau.
Tránh dùng cùng thuốc NSAID khác.

Loxonin S (ロキソニンS)

Giá tham khảo: khoảng ¥1,200 – ¥1,400 (12 viên).

Cách dùng / Liều theo độ tuổi:

  • ≥15 tuổi: 1 viên/lần × 2–3 lần/ngày (sau ăn).

  • <15 tuổi: không sử dụng.

Công dụng chính:
Giảm đau, sưng viêm, sốt cao, tác dụng nhanh và kéo dài.

Lưu ý đặc biệt:
Không dùng cho người có bệnh dạ dày, gan thận yếu, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Không nên dùng quá 3 ngày liên tục nếu không có hướng dẫn y tế.

Bảng tổng hợp so sánh nhanh

Tên thuốc Giá tham khảo Triệu chứng phù hợp Đối tượng Lưu ý 
Pabron Gold A ¥1,600 Cảm tổng hợp ≥12 tuổi Không dùng chung acetaminophen
Pabron S Gold W ¥1,800 Ho, đờm, họng ≥15 tuổi Tránh kết hợp thuốc ho khác
Contac 600 Plus ¥1,100 Nghẹt mũi, hắt hơi ≥7 tuổi Có caffeine, tránh uống tối
Estac EX Neo ¥1,700 Cảm mạnh, sốt, ho ≥15 tuổi Không dùng >5 ngày
Lulu Attack EX ¥1,800 Viêm họng, sốt ≥15 tuổi Tránh dùng khi loét dạ dày
EVE Quick DX ¥1,500 Sốt, đau đầu ≥12 tuổi Không dùng khi đói
Ryukakusan Stick ¥700 Đau họng, ho khan ≥8 tuổi Không hạ sốt
Kakkonto ¥1,200 Cảm mới chớm ≥15 tuổi Không dùng khi ra mồ hôi
Bufferin Premium ¥1,300 Hạ sốt, đau đầu ≥15 tuổi Dịu dạ dày
Loxonin S ¥1,300 Đau, viêm, sốt cao ≥15 tuổi Không dùng cho phụ nữ mang thai

Lời khuyên khi mua thuốc tại Nhật

Đọc kỹ nhãn:

効能・効果 → Công dụng

成分・分量 → Thành phần

用法・用量 → Liều dùng

Hỏi dược sĩ tại quầy:

“喉が痛いです” → Tôi bị đau họng

“熱があります” → Tôi bị sốt

“鼻がつまります” → Tôi bị nghẹt mũi

Không dùng quá liều, và không uống chung nhiều thuốc OTC.

Nếu dùng nhiều ngày không đỡ → đến khám tại bệnh viện (内科 hoặc 耳鼻科).

Bổ sung dinh dưỡng từ thực phẩm giúp nhanh khoẻ hơn

Khi bị cảm cúm, ngoài việc dùng thuốc đúng liều, việc ăn uống đủ chất và đúng cách giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn, tăng sức đề kháng và rút ngắn thời gian mệt mỏi.

Uống đủ nước và bù điện giải

Uống nước ấm, nước muối loãng hoặc nước dừa để bù khoáng, tránh mất nước do sốt.

Có thể thêm nước chanh mật ong hoặc trà gừng để làm ấm cơ thể và dịu cổ họng.

Tăng cường vitamin C và protein nhẹ

Ăn trái cây tươi như cam, quýt, kiwi, dâu tây hoặc rau xanh như bông cải, cải bó xôi.

Dùng súp gà, cháo yến mạch, đậu hũ non, trứng luộc – dễ tiêu, giàu năng lượng.

Bổ sung sản phẩm từ Sesofoods giúp hồi phục nhanh

Nước dừa Vinamilk COCO Fresh: giàu điện giải, tốt cho người bị sốt hoặc mất nước.

Cháo ăn liền Gấu Đỏ: tiện lợi, nhẹ bụng, phù hợp khi mệt.

Sữa đậu nành Fami: cung cấp protein thực vật, dễ hấp thu.

Tham khảo thêm các sản phẩm khác để "tẩm bổ" dinh dưỡng cho cơ thể nhau hồi phục tại đây.

Khi cơ thể bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu cảm nhẹ như mệt mỏi, hắt hơi, nghẹt mũi hay đau họng, việc nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước và ăn những món dễ tiêu là yếu tố quan trọng đầu tiên giúp cơ thể nhanh phục hồi. Nếu tình trạng sốt cao kéo dài trên ba ngày hoặc cảm thấy kiệt sức, bạn nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Bên cạnh việc sử dụng thuốc cảm phù hợp, hãy kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân bằngbổ sung vitamin, khoáng chất từ thực phẩm tự nhiên để tăng sức đề kháng. Một cơ thể được cung cấp đầy đủ năng lượng và dưỡng chất sẽ phục hồi nhanh hơn, giảm nguy cơ tái phát bệnh.